Tỷ giá hối đoái ETB/LYD 0.035763 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | ETB | Phí chuyển nhượng | LYD |
| 0% | 1 ETB | 0.0 ETB | 0.036 LYD |
| 1% | 1 ETB | 0.010 ETB | 0.035 LYD |
| 2% | 1 ETB | 0.020 ETB | 0.035 LYD |
| 3% | 1 ETB | 0.030 ETB | 0.035 LYD |
| 4% | 1 ETB | 0.040 ETB | 0.034 LYD |
| 5% | 1 ETB | 0.050 ETB | 0.034 LYD |
| ETB | LYD |
| 1 | 0.036 |
| 5 | 0.18 |
| 10 | 0.36 |
| 20 | 0.72 |
| 50 | 1.78 |
| 100 | 3.57 |
| 250 | 8.94 |
| 500 | 17.88 |
| 1000 | 35.76 |
| LYD | ETB |
| 1 | 27.96 |
| 5 | 139.81 |
| 10 | 279.62 |
| 20 | 559.24 |
| 50 | 1398.11 |
| 100 | 2796.22 |
| 250 | 6990.55 |
| 500 | 13981.1 |
| 1000 | 27962.2 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ETB (Birr Ethiopia) hoặc LYD (Dinar Libi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.