Tỷ lệ | ETB | Phí chuyển nhượng | MRO |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ETB | 0.0 ETB | NaN MRO |
1% | 1 ETB | 0.010 ETB | NaN MRO |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ETB | 0.020 ETB | NaN MRO |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ETB | 0.030 ETB | NaN MRO |
4% | 1 ETB | 0.040 ETB | NaN MRO |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ETB | 0.050 ETB | NaN MRO |
ETB | MRO |
1 | NaN |
5 | NaN |
10 | NaN |
20 | NaN |
50 | NaN |
100 | NaN |
250 | NaN |
500 | NaN |
1000 | NaN |
MRO | ETB |
1 | NaN |
5 | NaN |
10 | NaN |
20 | NaN |
50 | NaN |
100 | NaN |
250 | NaN |
500 | NaN |
1000 | NaN |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ETB ( Birr Ethiopia ) hoặc MRO ( Ouguiya Mauritania (1973–2017) ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.