Tỷ giá hối đoái ETB/MYR 0.034001 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ETB | Phí chuyển nhượng | MYR |
0% | 1 ETB | 0.0 ETB | 0.034 MYR |
1% | 1 ETB | 0.010 ETB | 0.034 MYR |
2% | 1 ETB | 0.020 ETB | 0.033 MYR |
3% | 1 ETB | 0.030 ETB | 0.033 MYR |
4% | 1 ETB | 0.040 ETB | 0.033 MYR |
5% | 1 ETB | 0.050 ETB | 0.032 MYR |
ETB | MYR |
1 | 0.034 |
5 | 0.17 |
10 | 0.34 |
20 | 0.68 |
50 | 1.7 |
100 | 3.4 |
250 | 8.5 |
500 | 17 |
1000 | 34 |
MYR | ETB |
1 | 29.41 |
5 | 147.05 |
10 | 294.1 |
20 | 588.21 |
50 | 1470.53 |
100 | 2941.06 |
250 | 7352.67 |
500 | 14705.34 |
1000 | 29410.69 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ETB (Birr Ethiopia) hoặc MYR (Ringgit Malaysia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.