Tỷ giá hối đoái ETB/NOK 0.070437 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ETB | Phí chuyển nhượng | NOK |
0% | 1 ETB | 0.0 ETB | 0.070 NOK |
1% | 1 ETB | 0.010 ETB | 0.070 NOK |
2% | 1 ETB | 0.020 ETB | 0.069 NOK |
3% | 1 ETB | 0.030 ETB | 0.068 NOK |
4% | 1 ETB | 0.040 ETB | 0.068 NOK |
5% | 1 ETB | 0.050 ETB | 0.067 NOK |
ETB | NOK |
1 | 0.070 |
5 | 0.35 |
10 | 0.70 |
20 | 1.4 |
50 | 3.52 |
100 | 7.04 |
250 | 17.6 |
500 | 35.21 |
1000 | 70.43 |
NOK | ETB |
1 | 14.19 |
5 | 70.98 |
10 | 141.97 |
20 | 283.94 |
50 | 709.85 |
100 | 1419.7 |
250 | 3549.25 |
500 | 7098.5 |
1000 | 14197.01 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ETB (Birr Ethiopia) hoặc NOK (Krone Na Uy), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.