Tỷ giá hối đoái ETB/NOK 0.080105 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ETB | Phí chuyển nhượng | NOK |
0% | 1 ETB | 0.0 ETB | 0.080 NOK |
1% | 1 ETB | 0.010 ETB | 0.079 NOK |
2% | 1 ETB | 0.020 ETB | 0.079 NOK |
3% | 1 ETB | 0.030 ETB | 0.078 NOK |
4% | 1 ETB | 0.040 ETB | 0.077 NOK |
5% | 1 ETB | 0.050 ETB | 0.076 NOK |
ETB | NOK |
1 | 0.080 |
5 | 0.40 |
10 | 0.80 |
20 | 1.6 |
50 | 4 |
100 | 8.01 |
250 | 20.02 |
500 | 40.05 |
1000 | 80.1 |
NOK | ETB |
1 | 12.48 |
5 | 62.41 |
10 | 124.83 |
20 | 249.67 |
50 | 624.17 |
100 | 1248.35 |
250 | 3120.88 |
500 | 6241.77 |
1000 | 12483.54 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ETB (Birr Ethiopia) hoặc NOK (Krone Na Uy), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.