Tỷ giá hối đoái ETB/NOK 0.065956 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ETB | Phí chuyển nhượng | NOK |
0% | 1 ETB | 0.0 ETB | 0.066 NOK |
1% | 1 ETB | 0.010 ETB | 0.065 NOK |
2% | 1 ETB | 0.020 ETB | 0.065 NOK |
3% | 1 ETB | 0.030 ETB | 0.064 NOK |
4% | 1 ETB | 0.040 ETB | 0.063 NOK |
5% | 1 ETB | 0.050 ETB | 0.063 NOK |
ETB | NOK |
1 | 0.066 |
5 | 0.33 |
10 | 0.66 |
20 | 1.31 |
50 | 3.29 |
100 | 6.59 |
250 | 16.48 |
500 | 32.97 |
1000 | 65.95 |
NOK | ETB |
1 | 15.16 |
5 | 75.8 |
10 | 151.61 |
20 | 303.23 |
50 | 758.08 |
100 | 1516.16 |
250 | 3790.4 |
500 | 7580.81 |
1000 | 15161.63 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ETB (Birr Ethiopia) hoặc NOK (Krone Na Uy), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.