Chuyển đổi Birr Ethiopia sang Rupee Nepal | Công cụ chuyển đổi tiền tệ ETB sang NPR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

ETB đến NPR

Chuyển đổi Birr Ethiopia (ETB) sang Rupee Nepal (NPR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ETB - Birr Ethiopiaselect icon
Br
NPR - Rupee Nepalselect icon

Tỷ giá hối đoái ETB/NPR 1.08 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/etb-to-npr?amount=1

Birr Ethiopia là tiền tệ củaEthiopia

Rupee Nepal là tiền tệ củaNepal

world mapcountries where ETB is usedcountries where NPR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Birr Ethiopia với Rupee Nepal

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệETBPhí chuyển nhượngNPR
0%1 ETB0.0 ETB1.08 NPR
1%1 ETB0.010 ETB1.07 NPR
2%1 ETB0.020 ETB1.05 NPR
3%1 ETB0.030 ETB1.04 NPR
4%1 ETB0.040 ETB1.03 NPR
5%1 ETB0.050 ETB1.02 NPR

Chuyển đổi Birr Ethiopia thành Rupee Nepal

ETBNPR
11.08
55.4
1010.81
2021.62
5054.06
100108.13
250270.34
500540.69
10001081.39

Chuyển đổi Rupee Nepal thành Birr Ethiopia

NPRETB
10.92
54.62
109.24
2018.49
5046.23
10092.47
250231.18
500462.36
1000924.73

Thông tin thêm về ETB hoặc NPR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ETB (Birr Ethiopia) hoặc NPR (Rupee Nepal), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ