Tỷ lệ | ETB | Phí chuyển nhượng | NZD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ETB | 0.0 ETB | 0.029 NZD |
1% | 1 ETB | 0.010 ETB | 0.029 NZD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ETB | 0.020 ETB | 0.028 NZD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ETB | 0.030 ETB | 0.028 NZD |
4% | 1 ETB | 0.040 ETB | 0.028 NZD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ETB | 0.050 ETB | 0.027 NZD |
ETB | NZD |
1 | 0.029 |
5 | 0.14 |
10 | 0.29 |
20 | 0.58 |
50 | 1.44 |
100 | 2.89 |
250 | 7.23 |
500 | 14.46 |
1000 | 28.92 |
NZD | ETB |
1 | 34.56 |
5 | 172.84 |
10 | 345.68 |
20 | 691.37 |
50 | 1728.44 |
100 | 3456.88 |
250 | 8642.21 |
500 | 17284.43 |
1000 | 34568.86 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ETB ( Birr Ethiopia ) hoặc NZD ( Đô la New Zealand ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.