Tỷ giá hối đoái ETB/PAB 0.0064001 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | ETB | Phí chuyển nhượng | PAB |
| 0% | 1 ETB | 0.0 ETB | 0.0064 PAB |
| 1% | 1 ETB | 0.010 ETB | 0.0063 PAB |
| 2% | 1 ETB | 0.020 ETB | 0.0063 PAB |
| 3% | 1 ETB | 0.030 ETB | 0.0062 PAB |
| 4% | 1 ETB | 0.040 ETB | 0.0061 PAB |
| 5% | 1 ETB | 0.050 ETB | 0.0061 PAB |
| ETB | PAB |
| 1 | 0.0064 |
| 5 | 0.032 |
| 10 | 0.064 |
| 20 | 0.13 |
| 50 | 0.32 |
| 100 | 0.64 |
| 250 | 1.6 |
| 500 | 3.2 |
| 1000 | 6.4 |
| PAB | ETB |
| 1 | 156.24 |
| 5 | 781.24 |
| 10 | 1562.48 |
| 20 | 3124.97 |
| 50 | 7812.43 |
| 100 | 15624.86 |
| 250 | 39062.16 |
| 500 | 78124.32 |
| 1000 | 156248.64 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ETB (Birr Ethiopia) hoặc PAB (Balboa Panama), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.