Tỷ lệ | ETB | Phí chuyển nhượng | QAR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ETB | 0.0 ETB | 0.064 QAR |
1% | 1 ETB | 0.010 ETB | 0.063 QAR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ETB | 0.020 ETB | 0.062 QAR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ETB | 0.030 ETB | 0.062 QAR |
4% | 1 ETB | 0.040 ETB | 0.061 QAR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ETB | 0.050 ETB | 0.061 QAR |
ETB | QAR |
1 | 0.064 |
5 | 0.32 |
10 | 0.64 |
20 | 1.27 |
50 | 3.18 |
100 | 6.37 |
250 | 15.93 |
500 | 31.86 |
1000 | 63.73 |
QAR | ETB |
1 | 15.69 |
5 | 78.45 |
10 | 156.9 |
20 | 313.8 |
50 | 784.5 |
100 | 1569.01 |
250 | 3922.54 |
500 | 7845.09 |
1000 | 15690.19 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ETB ( Birr Ethiopia ) hoặc QAR ( Rial Qatar ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.