Chuyển đổi Birr Ethiopia sang Riyal Ả Rập Xê-út | Công cụ chuyển đổi tiền tệ ETB sang SAR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

ETB đến SAR

Chuyển đổi Birr Ethiopia (ETB) sang Riyal Ả Rập Xê-út (SAR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ETB - Birr Ethiopiaselect icon
Br
SAR - Riyal Ả Rập Xê-útselect icon
ر.س

Tỷ giá hối đoái ETB/SAR 0.029378 đã cập nhật 44 phút trước

https://valuta.exchange/vi/etb-to-sar?amount=1

Birr Ethiopia là tiền tệ củaEthiopia

Riyal Ả Rập Xê-út là tiền tệ củaẢ Rập Xê-út

world mapcountries where ETB is usedcountries where SAR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Birr Ethiopia với Riyal Ả Rập Xê-út

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệETBPhí chuyển nhượngSAR
0%1 ETB0.0 ETB0.029 SAR
1%1 ETB0.010 ETB0.029 SAR
2%1 ETB0.020 ETB0.029 SAR
3%1 ETB0.030 ETB0.028 SAR
4%1 ETB0.040 ETB0.028 SAR
5%1 ETB0.050 ETB0.028 SAR

Chuyển đổi Birr Ethiopia thành Riyal Ả Rập Xê-út

ETBSAR
10.029
50.15
100.29
200.59
501.46
1002.93
2507.34
50014.68
100029.37

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út thành Birr Ethiopia

SARETB
134.03
5170.19
10340.39
20680.79
501701.98
1003403.96
2508509.9
50017019.81
100034039.62

Thông tin thêm về ETB hoặc SAR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ETB (Birr Ethiopia) hoặc SAR (Riyal Ả Rập Xê-út), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ