Tỷ giá hối đoái ETB/SEK 0.068780 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ETB | Phí chuyển nhượng | SEK |
0% | 1 ETB | 0.0 ETB | 0.069 SEK |
1% | 1 ETB | 0.010 ETB | 0.068 SEK |
2% | 1 ETB | 0.020 ETB | 0.067 SEK |
3% | 1 ETB | 0.030 ETB | 0.067 SEK |
4% | 1 ETB | 0.040 ETB | 0.066 SEK |
5% | 1 ETB | 0.050 ETB | 0.065 SEK |
ETB | SEK |
1 | 0.069 |
5 | 0.34 |
10 | 0.69 |
20 | 1.37 |
50 | 3.43 |
100 | 6.87 |
250 | 17.19 |
500 | 34.39 |
1000 | 68.78 |
SEK | ETB |
1 | 14.53 |
5 | 72.69 |
10 | 145.39 |
20 | 290.78 |
50 | 726.95 |
100 | 1453.9 |
250 | 3634.77 |
500 | 7269.54 |
1000 | 14539.09 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ETB (Birr Ethiopia) hoặc SEK (Krona Thụy Điển), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.