Tỷ giá hối đoái ETB/SGD 0.0099168 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ETB | Phí chuyển nhượng | SGD |
0% | 1 ETB | 0.0 ETB | 0.0099 SGD |
1% | 1 ETB | 0.010 ETB | 0.0098 SGD |
2% | 1 ETB | 0.020 ETB | 0.0097 SGD |
3% | 1 ETB | 0.030 ETB | 0.0096 SGD |
4% | 1 ETB | 0.040 ETB | 0.0095 SGD |
5% | 1 ETB | 0.050 ETB | 0.0094 SGD |
ETB | SGD |
1 | 0.0099 |
5 | 0.050 |
10 | 0.099 |
20 | 0.20 |
50 | 0.50 |
100 | 0.99 |
250 | 2.47 |
500 | 4.95 |
1000 | 9.91 |
SGD | ETB |
1 | 100.83 |
5 | 504.19 |
10 | 1008.39 |
20 | 2016.78 |
50 | 5041.96 |
100 | 10083.92 |
250 | 25209.82 |
500 | 50419.64 |
1000 | 100839.28 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ETB (Birr Ethiopia) hoặc SGD (Đô la Singapore), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.