Tỷ lệ | ETB | Phí chuyển nhượng | SGD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ETB | 0.0 ETB | 0.024 SGD |
1% | 1 ETB | 0.010 ETB | 0.024 SGD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ETB | 0.020 ETB | 0.024 SGD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ETB | 0.030 ETB | 0.023 SGD |
4% | 1 ETB | 0.040 ETB | 0.023 SGD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ETB | 0.050 ETB | 0.023 SGD |
ETB | SGD |
1 | 0.024 |
5 | 0.12 |
10 | 0.24 |
20 | 0.48 |
50 | 1.2 |
100 | 2.4 |
250 | 6 |
500 | 12 |
1000 | 24.01 |
SGD | ETB |
1 | 41.64 |
5 | 208.22 |
10 | 416.45 |
20 | 832.91 |
50 | 2082.29 |
100 | 4164.58 |
250 | 10411.45 |
500 | 20822.91 |
1000 | 41645.82 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ETB ( Birr Ethiopia ) hoặc SGD ( Đô la Singapore ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.