Tỷ giá hối đoái ETB/TJS 0.068397 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ETB | Phí chuyển nhượng | TJS |
0% | 1 ETB | 0.0 ETB | 0.068 TJS |
1% | 1 ETB | 0.010 ETB | 0.068 TJS |
2% | 1 ETB | 0.020 ETB | 0.067 TJS |
3% | 1 ETB | 0.030 ETB | 0.066 TJS |
4% | 1 ETB | 0.040 ETB | 0.066 TJS |
5% | 1 ETB | 0.050 ETB | 0.065 TJS |
ETB | TJS |
1 | 0.068 |
5 | 0.34 |
10 | 0.68 |
20 | 1.36 |
50 | 3.41 |
100 | 6.83 |
250 | 17.09 |
500 | 34.19 |
1000 | 68.39 |
TJS | ETB |
1 | 14.62 |
5 | 73.1 |
10 | 146.2 |
20 | 292.4 |
50 | 731.02 |
100 | 1462.04 |
250 | 3655.12 |
500 | 7310.24 |
1000 | 14620.49 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ETB (Birr Ethiopia) hoặc TJS (Somoni Tajikistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.