Tỷ lệ | ETB | Phí chuyển nhượng | TMT |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ETB | 0.0 ETB | 0.062 TMT |
1% | 1 ETB | 0.010 ETB | 0.061 TMT |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ETB | 0.020 ETB | 0.061 TMT |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ETB | 0.030 ETB | 0.060 TMT |
4% | 1 ETB | 0.040 ETB | 0.059 TMT |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ETB | 0.050 ETB | 0.059 TMT |
ETB | TMT |
1 | 0.062 |
5 | 0.31 |
10 | 0.62 |
20 | 1.23 |
50 | 3.09 |
100 | 6.18 |
250 | 15.45 |
500 | 30.9 |
1000 | 61.81 |
TMT | ETB |
1 | 16.17 |
5 | 80.88 |
10 | 161.76 |
20 | 323.52 |
50 | 808.81 |
100 | 1617.63 |
250 | 4044.08 |
500 | 8088.17 |
1000 | 16176.35 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ETB ( Birr Ethiopia ) hoặc TMT ( Manat Turkmenistan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.