Tỷ giá hối đoái ETB/TOP 0.017330 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ETB | Phí chuyển nhượng | TOP |
0% | 1 ETB | 0.0 ETB | 0.017 TOP |
1% | 1 ETB | 0.010 ETB | 0.017 TOP |
2% | 1 ETB | 0.020 ETB | 0.017 TOP |
3% | 1 ETB | 0.030 ETB | 0.017 TOP |
4% | 1 ETB | 0.040 ETB | 0.017 TOP |
5% | 1 ETB | 0.050 ETB | 0.016 TOP |
ETB | TOP |
1 | 0.017 |
5 | 0.087 |
10 | 0.17 |
20 | 0.35 |
50 | 0.87 |
100 | 1.73 |
250 | 4.33 |
500 | 8.66 |
1000 | 17.32 |
TOP | ETB |
1 | 57.7 |
5 | 288.52 |
10 | 577.04 |
20 | 1154.09 |
50 | 2885.24 |
100 | 5770.49 |
250 | 14426.23 |
500 | 28852.47 |
1000 | 57704.95 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ETB (Birr Ethiopia) hoặc TOP (Paʻanga Tonga), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.