Chuyển đổi Birr Ethiopia sang Shilling Tanzania | Công cụ chuyển đổi tiền tệ ETB sang TZS - Valuta EX
Valuta Ex Logo

ETB đến TZS

Chuyển đổi Birr Ethiopia (ETB) sang Shilling Tanzania (TZS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ETB - Birr Ethiopiaselect icon
Br
TZS - Shilling Tanzaniaselect icon
Sh

Tỷ giá hối đoái ETB/TZS 20.2 đã cập nhật 12 phút trước

https://valuta.exchange/vi/etb-to-tzs?amount=1

Birr Ethiopia là tiền tệ củaEthiopia

Shilling Tanzania là tiền tệ củaTanzania

world mapcountries where ETB is usedcountries where TZS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Birr Ethiopia với Shilling Tanzania

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệETBPhí chuyển nhượngTZS
0%1 ETB0.0 ETB20.2 TZS
1%1 ETB0.010 ETB19.99 TZS
2%1 ETB0.020 ETB19.79 TZS
3%1 ETB0.030 ETB19.59 TZS
4%1 ETB0.040 ETB19.39 TZS
5%1 ETB0.050 ETB19.19 TZS

Chuyển đổi Birr Ethiopia thành Shilling Tanzania

ETBTZS
120.2
5101
10202
20404.01
501010.03
1002020.07
2505050.18
50010100.36
100020200.72

Chuyển đổi Shilling Tanzania thành Birr Ethiopia

TZSETB
10.050
50.25
100.50
200.99
502.47
1004.95
25012.37
50024.75
100049.5

Thông tin thêm về ETB hoặc TZS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ETB (Birr Ethiopia) hoặc TZS (Shilling Tanzania), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ