Valuta Ex Logo

ETB đến UAH

Chuyển đổi Birr Ethiopia (ETB) sang Hryvnia Ukraina (UAH) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ETB - Birr Ethiopiaselect icon
Br
UAH - Hryvnia Ukrainaselect icon

Tỷ giá hối đoái ETB/UAH 0.31669 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/etb-to-uah?amount=1

Birr Ethiopia là tiền tệ củaEthiopia

Hryvnia Ukraina là tiền tệ củaUkraina

world mapcountries where ETB is usedcountries where UAH is used

So sánh tỷ giá hối đoái Birr Ethiopia với Hryvnia Ukraina

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệETBPhí chuyển nhượngUAH
0%1 ETB0.0 ETB0.32 UAH
1%1 ETB0.010 ETB0.31 UAH
2%1 ETB0.020 ETB0.31 UAH
3%1 ETB0.030 ETB0.31 UAH
4%1 ETB0.040 ETB0.30 UAH
5%1 ETB0.050 ETB0.30 UAH

Chuyển đổi Birr Ethiopia thành Hryvnia Ukraina

ETBUAH
10.32
51.58
103.16
206.33
5015.83
10031.66
25079.17
500158.34
1000316.69

Chuyển đổi Hryvnia Ukraina thành Birr Ethiopia

UAHETB
13.15
515.78
1031.57
2063.15
50157.88
100315.76
250789.41
5001578.82
10003157.64

Thông tin thêm về ETB hoặc UAH

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ETB (Birr Ethiopia) hoặc UAH (Hryvnia Ukraina), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ