Tỷ lệ | ETB | Phí chuyển nhượng | USD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ETB | 0.0 ETB | 0.018 USD |
1% | 1 ETB | 0.010 ETB | 0.017 USD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ETB | 0.020 ETB | 0.017 USD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ETB | 0.030 ETB | 0.017 USD |
4% | 1 ETB | 0.040 ETB | 0.017 USD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ETB | 0.050 ETB | 0.017 USD |
ETB | USD |
1 | 0.018 |
5 | 0.088 |
10 | 0.18 |
20 | 0.35 |
50 | 0.88 |
100 | 1.76 |
250 | 4.4 |
500 | 8.8 |
1000 | 17.61 |
USD | ETB |
1 | 56.77 |
5 | 283.89 |
10 | 567.78 |
20 | 1135.57 |
50 | 2838.94 |
100 | 5677.89 |
250 | 14194.74 |
500 | 28389.49 |
1000 | 56778.99 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ETB ( Birr Ethiopia ) hoặc USD ( Đô la Mỹ ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.