Tỷ lệ | ETB | Phí chuyển nhượng | WST |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ETB | 0.0 ETB | 0.049 WST |
1% | 1 ETB | 0.010 ETB | 0.049 WST |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ETB | 0.020 ETB | 0.048 WST |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ETB | 0.030 ETB | 0.048 WST |
4% | 1 ETB | 0.040 ETB | 0.047 WST |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ETB | 0.050 ETB | 0.047 WST |
ETB | WST |
1 | 0.049 |
5 | 0.25 |
10 | 0.49 |
20 | 0.98 |
50 | 2.46 |
100 | 4.92 |
250 | 12.3 |
500 | 24.61 |
1000 | 49.23 |
WST | ETB |
1 | 20.3 |
5 | 101.54 |
10 | 203.08 |
20 | 406.17 |
50 | 1015.44 |
100 | 2030.88 |
250 | 5077.21 |
500 | 10154.43 |
1000 | 20308.87 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ETB ( Birr Ethiopia ) hoặc WST ( Tala Samoa ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.