Tỷ giá hối đoái ETB/XAU 0.0000016157 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | ETB | Phí chuyển nhượng | XAU |
| 0% | 1 ETB | 0.0 ETB | 0.0000016 XAU |
| 1% | 1 ETB | 0.010 ETB | 0.0000016 XAU |
| 2% | 1 ETB | 0.020 ETB | 0.0000016 XAU |
| 3% | 1 ETB | 0.030 ETB | 0.0000016 XAU |
| 4% | 1 ETB | 0.040 ETB | 0.0000016 XAU |
| 5% | 1 ETB | 0.050 ETB | 0.0000015 XAU |
| ETB | XAU |
| 1 | 0.0000016 |
| 5 | 0.0000081 |
| 10 | 0.000016 |
| 20 | 0.000032 |
| 50 | 0.000081 |
| 100 | 0.00016 |
| 250 | 0.00040 |
| 500 | 0.00081 |
| 1000 | 0.0016 |
| XAU | ETB |
| 1 | 618919.44 |
| 5 | 3094597.23 |
| 10 | 6189194.46 |
| 20 | 12378388.93 |
| 50 | 30945972.33 |
| 100 | 61891944.67 |
| 250 | 154729861.68 |
| 500 | 309459723.36 |
| 1000 | 618919446.72 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ETB (Birr Ethiopia) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.