Tỷ lệ | ETB | Phí chuyển nhượng | XDR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ETB | 0.0 ETB | 0.013 XDR |
1% | 1 ETB | 0.010 ETB | 0.013 XDR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ETB | 0.020 ETB | 0.013 XDR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ETB | 0.030 ETB | 0.013 XDR |
4% | 1 ETB | 0.040 ETB | 0.013 XDR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ETB | 0.050 ETB | 0.013 XDR |
ETB | XDR |
1 | 0.013 |
5 | 0.066 |
10 | 0.13 |
20 | 0.27 |
50 | 0.66 |
100 | 1.32 |
250 | 3.32 |
500 | 6.64 |
1000 | 13.29 |
XDR | ETB |
1 | 75.23 |
5 | 376.18 |
10 | 752.36 |
20 | 1504.72 |
50 | 3761.82 |
100 | 7523.64 |
250 | 18809.11 |
500 | 37618.23 |
1000 | 75236.46 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ETB ( Birr Ethiopia ) hoặc XDR ( Quyền Rút vốn Đặc biệt ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.