Tỷ giá hối đoái ETB/XDR 0.0052561 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ETB | Phí chuyển nhượng | XDR |
0% | 1 ETB | 0.0 ETB | 0.0053 XDR |
1% | 1 ETB | 0.010 ETB | 0.0052 XDR |
2% | 1 ETB | 0.020 ETB | 0.0052 XDR |
3% | 1 ETB | 0.030 ETB | 0.0051 XDR |
4% | 1 ETB | 0.040 ETB | 0.0050 XDR |
5% | 1 ETB | 0.050 ETB | 0.0050 XDR |
ETB | XDR |
1 | 0.0053 |
5 | 0.026 |
10 | 0.053 |
20 | 0.11 |
50 | 0.26 |
100 | 0.53 |
250 | 1.31 |
500 | 2.62 |
1000 | 5.25 |
XDR | ETB |
1 | 190.25 |
5 | 951.28 |
10 | 1902.56 |
20 | 3805.12 |
50 | 9512.8 |
100 | 19025.61 |
250 | 47564.02 |
500 | 95128.05 |
1000 | 190256.11 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ETB (Birr Ethiopia) hoặc XDR (Quyền Rút vốn Đặc biệt), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.