Chuyển đổi Birr Ethiopia sang Franc CFP | Công cụ chuyển đổi tiền tệ ETB sang XPF - Valuta EX
Valuta Ex Logo

ETB đến XPF

Chuyển đổi Birr Ethiopia (ETB) sang Franc CFP (XPF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ETB - Birr Ethiopiaselect icon
Br
XPF - Franc CFPselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái ETB/XPF 0.89729 đã cập nhật 12 phút trước

https://valuta.exchange/vi/etb-to-xpf?amount=1

Birr Ethiopia là tiền tệ củaEthiopia

Franc CFP là tiền tệ củaPolynesia thuộc Pháp, New Caledonia, Wallis và Futuna

world mapcountries where ETB is usedcountries where XPF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Birr Ethiopia với Franc CFP

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệETBPhí chuyển nhượngXPF
0%1 ETB0.0 ETB0.90 XPF
1%1 ETB0.010 ETB0.89 XPF
2%1 ETB0.020 ETB0.88 XPF
3%1 ETB0.030 ETB0.87 XPF
4%1 ETB0.040 ETB0.86 XPF
5%1 ETB0.050 ETB0.85 XPF

Chuyển đổi Birr Ethiopia thành Franc CFP

ETBXPF
10.90
54.48
108.97
2017.94
5044.86
10089.72
250224.32
500448.64
1000897.28

Chuyển đổi Franc CFP thành Birr Ethiopia

XPFETB
11.11
55.57
1011.14
2022.28
5055.72
100111.44
250278.61
500557.23
10001114.46

Thông tin thêm về ETB hoặc XPF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ETB (Birr Ethiopia) hoặc XPF (Franc CFP), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ