Valuta Ex Logo

ETH đến LUNA

Chuyển đổi Ethereum (ETH) sang Terra (LUNA) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ETH - Ethereumselect icon
Ξ
LUNA - Terraselect icon

Tỷ giá hối đoái được cập nhật đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/eth-to-luna?amount=1
world map

So sánh tỷ giá hối đoái Ethereum với Terra

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệETHPhí chuyển nhượngLUNA
0%1 ETH0.0 ETHNaN LUNA
1%1 ETH0.010 ETHNaN LUNA
2%1 ETH0.020 ETHNaN LUNA
3%1 ETH0.030 ETHNaN LUNA
4%1 ETH0.040 ETHNaN LUNA
5%1 ETH0.050 ETHNaN LUNA

Chuyển đổi Ethereum thành Terra

ETHLUNA
1NaN
5NaN
10NaN
20NaN
50NaN
100NaN
250NaN
500NaN
1000NaN

Chuyển đổi Terra thành Ethereum

LUNAETH
1NaN
5NaN
10NaN
20NaN
50NaN
100NaN
250NaN
500NaN
1000NaN

Thông tin thêm về ETH hoặc LUNA

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ETH (Ethereum) hoặc LUNA (Terra), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ