Chuyển đổi Euro sang Dinar Bahrain | Công cụ chuyển đổi tiền tệ EUR sang BHD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

EUR đến BHD

Chuyển đổi Euro (EUR) sang Dinar Bahrain (BHD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

EUR - Euroselect icon
BHD - Dinar Bahrainselect icon
.د.ب

Tỷ giá hối đoái EUR/BHD 0.38899 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/eur-to-bhd?amount=1

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

Dinar Bahrain là tiền tệ củaBahrain

world mapcountries where EUR is usedcountries where BHD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Euro với Dinar Bahrain

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệEURPhí chuyển nhượngBHD
0%1 EUR0.0 EUR0.39 BHD
1%1 EUR0.010 EUR0.39 BHD
2%1 EUR0.020 EUR0.38 BHD
3%1 EUR0.030 EUR0.38 BHD
4%1 EUR0.040 EUR0.37 BHD
5%1 EUR0.050 EUR0.37 BHD

Chuyển đổi Euro thành Dinar Bahrain

EURBHD
10.39
51.94
103.88
207.77
5019.44
10038.89
25097.24
500194.49
1000388.99

Chuyển đổi Dinar Bahrain thành Euro

BHDEUR
12.57
512.85
1025.7
2051.41
50128.53
100257.07
250642.68
5001285.36
10002570.73

Thông tin thêm về EUR hoặc BHD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EUR (Euro) hoặc BHD (Dinar Bahrain), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ