Chuyển đổi Euro sang Đô la Bahamas | Công cụ chuyển đổi tiền tệ EUR sang BSD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

EUR đến BSD

Chuyển đổi Euro (EUR) sang Đô la Bahamas (BSD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

EUR - Euroselect icon
BSD - Đô la Bahamasselect icon
$

Tỷ giá hối đoái EUR/BSD 1.05 đã cập nhật 32 phút trước

https://valuta.exchange/vi/eur-to-bsd?amount=1

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

Đô la Bahamas là tiền tệ củaBahamas

world mapcountries where EUR is usedcountries where BSD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Euro với Đô la Bahamas

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệEURPhí chuyển nhượngBSD
0%1 EUR0.0 EUR1.05 BSD
1%1 EUR0.010 EUR1.04 BSD
2%1 EUR0.020 EUR1.02 BSD
3%1 EUR0.030 EUR1.01 BSD
4%1 EUR0.040 EUR1 BSD
5%1 EUR0.050 EUR1.0 BSD

Chuyển đổi Euro thành Đô la Bahamas

EURBSD
11.05
55.25
1010.5
2021.01
5052.53
100105.06
250262.67
500525.34
10001050.68

Chuyển đổi Đô la Bahamas thành Euro

BSDEUR
10.95
54.75
109.51
2019.03
5047.58
10095.17
250237.94
500475.88
1000951.76

Thông tin thêm về EUR hoặc BSD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EUR (Euro) hoặc BSD (Đô la Bahamas), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ