Chuyển đổi Euro sang Nhân dân tệ | Công cụ chuyển đổi tiền tệ EUR sang CNY - Valuta EX
Valuta Ex Logo

EUR đến CNY

Chuyển đổi Euro (EUR) sang Nhân dân tệ (CNY) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

EUR - Euroselect icon
CNY - Nhân dân tệselect icon
¥

Tỷ giá hối đoái EUR/CNY 7.46 đã cập nhật 10 phút trước

https://valuta.exchange/vi/eur-to-cny?amount=1

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

Nhân dân tệ là tiền tệ củaTrung Quốc

world mapcountries where EUR is usedcountries where CNY is used

So sánh tỷ giá hối đoái Euro với Nhân dân tệ

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệEURPhí chuyển nhượngCNY
0%1 EUR0.0 EUR7.46 CNY
1%1 EUR0.010 EUR7.39 CNY
2%1 EUR0.020 EUR7.32 CNY
3%1 EUR0.030 EUR7.24 CNY
4%1 EUR0.040 EUR7.17 CNY
5%1 EUR0.050 EUR7.09 CNY

Chuyển đổi Euro thành Nhân dân tệ

EURCNY
17.46
537.34
1074.69
20149.39
50373.47
100746.95
2501867.39
5003734.78
10007469.56

Chuyển đổi Nhân dân tệ thành Euro

CNYEUR
10.13
50.67
101.33
202.67
506.69
10013.38
25033.46
50066.93
1000133.87

Thông tin thêm về EUR hoặc CNY

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EUR (Euro) hoặc CNY (Nhân dân tệ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ