Chuyển đổi Euro sang Peso Dominica | Công cụ chuyển đổi tiền tệ EUR sang DOP - Valuta EX
Valuta Ex Logo

EUR đến DOP

Chuyển đổi Euro (EUR) sang Peso Dominica (DOP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

EUR - Euroselect icon
DOP - Peso Dominicaselect icon
$

Tỷ giá hối đoái EUR/DOP 64.19 đã cập nhật 55 phút trước

https://valuta.exchange/vi/eur-to-dop?amount=1

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

Peso Dominica là tiền tệ củaCộng hòa Dominica

world mapcountries where EUR is usedcountries where DOP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Euro với Peso Dominica

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệEURPhí chuyển nhượngDOP
0%1 EUR0.0 EUR64.19 DOP
1%1 EUR0.010 EUR63.55 DOP
2%1 EUR0.020 EUR62.91 DOP
3%1 EUR0.030 EUR62.27 DOP
4%1 EUR0.040 EUR61.62 DOP
5%1 EUR0.050 EUR60.98 DOP

Chuyển đổi Euro thành Peso Dominica

EURDOP
164.19
5320.98
10641.96
201283.93
503209.83
1006419.66
25016049.15
50032098.31
100064196.63

Chuyển đổi Peso Dominica thành Euro

DOPEUR
10.016
50.078
100.16
200.31
500.78
1001.55
2503.89
5007.78
100015.57

Thông tin thêm về EUR hoặc DOP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EUR (Euro) hoặc DOP (Peso Dominica), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ