Chuyển đổi Euro sang Sheqel Israel mới | Công cụ chuyển đổi tiền tệ EUR sang ILS - Valuta EX
Valuta Ex Logo

EUR đến ILS

Chuyển đổi Euro (EUR) sang Sheqel Israel mới (ILS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

EUR - Euroselect icon
ILS - Sheqel Israel mớiselect icon

Tỷ giá hối đoái EUR/ILS 3.74 đã cập nhật 19 phút trước

https://valuta.exchange/vi/eur-to-ils?amount=1

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

Sheqel Israel mới là tiền tệ củaIsrael, Lãnh thổ Palestine

world mapcountries where EUR is usedcountries where ILS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Euro với Sheqel Israel mới

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệEURPhí chuyển nhượngILS
0%1 EUR0.0 EUR3.74 ILS
1%1 EUR0.010 EUR3.71 ILS
2%1 EUR0.020 EUR3.67 ILS
3%1 EUR0.030 EUR3.63 ILS
4%1 EUR0.040 EUR3.59 ILS
5%1 EUR0.050 EUR3.56 ILS

Chuyển đổi Euro thành Sheqel Israel mới

EURILS
13.74
518.74
1037.48
2074.97
50187.44
100374.89
250937.23
5001874.47
10003748.95

Chuyển đổi Sheqel Israel mới thành Euro

ILSEUR
10.27
51.33
102.66
205.33
5013.33
10026.67
25066.68
500133.37
1000266.74

Thông tin thêm về EUR hoặc ILS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EUR (Euro) hoặc ILS (Sheqel Israel mới), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ