Chuyển đổi Euro sang Kyat Myanma | Công cụ chuyển đổi tiền tệ EUR sang MMK - Valuta EX
Valuta Ex Logo

EUR đến MMK

Chuyển đổi Euro (EUR) sang Kyat Myanma (MMK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

EUR - Euroselect icon
MMK - Kyat Myanmaselect icon
Ks

Tỷ giá hối đoái EUR/MMK 3383.23 đã cập nhật 13 phút trước

https://valuta.exchange/vi/eur-to-mmk?amount=1

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

Kyat Myanma là tiền tệ củaMyanmar (Miến Điện)

world mapcountries where EUR is usedcountries where MMK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Euro với Kyat Myanma

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệEURPhí chuyển nhượngMMK
0%1 EUR0.0 EUR3383.23 MMK
1%1 EUR0.010 EUR3349.4 MMK
2%1 EUR0.020 EUR3315.57 MMK
3%1 EUR0.030 EUR3281.74 MMK
4%1 EUR0.040 EUR3247.91 MMK
5%1 EUR0.050 EUR3214.07 MMK

Chuyển đổi Euro thành Kyat Myanma

EURMMK
13383.23
516916.19
1033832.39
2067664.79
50169161.99
100338323.98
250845809.95
5001691619.91
10003383239.83

Chuyển đổi Kyat Myanma thành Euro

MMKEUR
10.00030
50.0015
100.0030
200.0059
500.015
1000.030
2500.074
5000.15
10000.30

Thông tin thêm về EUR hoặc MMK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EUR (Euro) hoặc MMK (Kyat Myanma), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ