Chuyển đổi Euro sang Colón El Salvador | Công cụ chuyển đổi tiền tệ EUR sang SVC - Valuta EX
Valuta Ex Logo

EUR đến SVC

Chuyển đổi Euro (EUR) sang Colón El Salvador (SVC) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

EUR - Euroselect icon
SVC - Colón El Salvadorselect icon

Tỷ giá hối đoái EUR/SVC 9.1 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/eur-to-svc?amount=1

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

Colón El Salvador là tiền tệ củaEl Salvador

world mapcountries where EUR is usedcountries where SVC is used

So sánh tỷ giá hối đoái Euro với Colón El Salvador

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệEURPhí chuyển nhượngSVC
0%1 EUR0.0 EUR9.1 SVC
1%1 EUR0.010 EUR9 SVC
2%1 EUR0.020 EUR8.91 SVC
3%1 EUR0.030 EUR8.82 SVC
4%1 EUR0.040 EUR8.73 SVC
5%1 EUR0.050 EUR8.64 SVC

Chuyển đổi Euro thành Colón El Salvador

EURSVC
19.1
545.5
1091
20182.01
50455.03
100910.06
2502275.16
5004550.33
10009100.67

Chuyển đổi Colón El Salvador thành Euro

SVCEUR
10.11
50.55
101.09
202.19
505.49
10010.98
25027.47
50054.94
1000109.88

Thông tin thêm về EUR hoặc SVC

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EUR (Euro) hoặc SVC (Colón El Salvador), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ