Valuta Ex Logo

EUR đến USD

Chuyển đổi Euro (EUR) sang Đô la Mỹ (USD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

EUR - Euroselect icon
USD - Đô la Mỹselect icon
$

Tỷ giá hối đoái EUR/USD 1.11 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/eur-to-usd?amount=75000

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

Đô la Mỹ là tiền tệ củaSamoa thuộc Mỹ, Ca-ri-bê Hà Lan, Lãnh thổ Ấn Độ Dương thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Campuchia, Ecuador, El Salvador, Guam, Quần đảo Marshall, Micronesia, Quần đảo Bắc Mariana, Palau, Panama, Puerto Rico, Timor-Leste, Quần đảo Turks và Caicos, Hoa Kỳ

world mapcountries where EUR is usedcountries where USD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Euro với Đô la Mỹ

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệEURPhí chuyển nhượngUSD
0%75000 EUR0.0 EUR83424.17 USD
1%75000 EUR750 EUR82589.93 USD
2%75000 EUR1500 EUR81755.68 USD
3%75000 EUR2250 EUR80921.44 USD
4%75000 EUR3000 EUR80087.2 USD
5%75000 EUR3750 EUR79252.96 USD

Chuyển đổi Euro thành Đô la Mỹ

EURUSD
11.11
55.56
1011.12
2022.24
5055.61
100111.23
250278.08
500556.16
10001112.32

Chuyển đổi Đô la Mỹ thành Euro

USDEUR
10.90
54.49
108.99
2017.98
5044.95
10089.9
250224.75
500449.51
1000899.02

Thông tin thêm về EUR hoặc USD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EUR (Euro) hoặc USD (Đô la Mỹ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ