Tỷ giá hối đoái EUR/USD 1.17 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | EUR | Phí chuyển nhượng | USD |
0% | 75500 EUR | 0.0 EUR | 89080.29 USD |
1% | 75500 EUR | 755 EUR | 88189.48 USD |
2% | 75500 EUR | 1510 EUR | 87298.68 USD |
3% | 75500 EUR | 2265 EUR | 86407.88 USD |
4% | 75500 EUR | 3020 EUR | 85517.07 USD |
5% | 75500 EUR | 3775 EUR | 84626.27 USD |
EUR | USD |
1 | 1.17 |
5 | 5.89 |
10 | 11.79 |
20 | 23.59 |
50 | 58.99 |
100 | 117.98 |
250 | 294.96 |
500 | 589.93 |
1000 | 1179.87 |
USD | EUR |
1 | 0.85 |
5 | 4.23 |
10 | 8.47 |
20 | 16.95 |
50 | 42.37 |
100 | 84.75 |
250 | 211.88 |
500 | 423.77 |
1000 | 847.55 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EUR (Euro) hoặc USD (Đô la Mỹ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.