Tỷ giá hối đoái EUR/USD 1.17 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | EUR | Phí chuyển nhượng | USD |
0% | 79500 EUR | 0.0 EUR | 93796.34 USD |
1% | 79500 EUR | 795 EUR | 92858.38 USD |
2% | 79500 EUR | 1590 EUR | 91920.41 USD |
3% | 79500 EUR | 2385 EUR | 90982.45 USD |
4% | 79500 EUR | 3180 EUR | 90044.49 USD |
5% | 79500 EUR | 3975 EUR | 89106.52 USD |
EUR | USD |
1 | 1.17 |
5 | 5.89 |
10 | 11.79 |
20 | 23.59 |
50 | 58.99 |
100 | 117.98 |
250 | 294.95 |
500 | 589.91 |
1000 | 1179.82 |
USD | EUR |
1 | 0.85 |
5 | 4.23 |
10 | 8.47 |
20 | 16.95 |
50 | 42.37 |
100 | 84.75 |
250 | 211.89 |
500 | 423.79 |
1000 | 847.58 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EUR (Euro) hoặc USD (Đô la Mỹ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.