Valuta Ex Logo

EUR đến USD

Chuyển đổi Euro (EUR) sang Đô la Mỹ (USD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

EUR - Euroselect icon
USD - Đô la Mỹselect icon
$

Tỷ giá hối đoái EUR/USD 1.11 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/eur-to-usd?amount=89000

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

Đô la Mỹ là tiền tệ củaSamoa thuộc Mỹ, Ca-ri-bê Hà Lan, Lãnh thổ Ấn Độ Dương thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Campuchia, Ecuador, El Salvador, Guam, Quần đảo Marshall, Micronesia, Quần đảo Bắc Mariana, Palau, Panama, Puerto Rico, Timor-Leste, Quần đảo Turks và Caicos, Hoa Kỳ

world mapcountries where EUR is usedcountries where USD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Euro với Đô la Mỹ

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệEURPhí chuyển nhượngUSD
0%89000 EUR0.0 EUR98877.9 USD
1%89000 EUR890 EUR97889.12 USD
2%89000 EUR1780 EUR96900.34 USD
3%89000 EUR2670 EUR95911.56 USD
4%89000 EUR3560 EUR94922.78 USD
5%89000 EUR4450 EUR93934 USD

Chuyển đổi Euro thành Đô la Mỹ

EURUSD
11.11
55.55
1011.1
2022.21
5055.54
100111.09
250277.74
500555.49
10001110.98

Chuyển đổi Đô la Mỹ thành Euro

USDEUR
10.90
54.5
109
2018
5045
10090.01
250225.02
500450.04
1000900.09

Thông tin thêm về EUR hoặc USD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EUR (Euro) hoặc USD (Đô la Mỹ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ