Valuta Ex Logo

FJD đến BDT

Chuyển đổi Đô la Fiji (FJD) sang Taka Bangladesh (BDT) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

FJD - Đô la Fijiselect icon
$
BDT - Taka Bangladeshselect icon

Tỷ giá hối đoái FJD/BDT 54 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/fjd-to-bdt?amount=1

Đô la Fiji là tiền tệ củaFiji

Taka Bangladesh là tiền tệ củaBangladesh

world mapcountries where FJD is usedcountries where BDT is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Fiji với Taka Bangladesh

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệFJDPhí chuyển nhượngBDT
0%1 FJD0.0 FJD54 BDT
1%1 FJD0.010 FJD53.46 BDT
2%1 FJD0.020 FJD52.92 BDT
3%1 FJD0.030 FJD52.38 BDT
4%1 FJD0.040 FJD51.84 BDT
5%1 FJD0.050 FJD51.3 BDT

Chuyển đổi Đô la Fiji thành Taka Bangladesh

FJDBDT
154
5270
10540
201080.01
502700.03
1005400.07
25013500.19
50027000.38
100054000.77

Chuyển đổi Taka Bangladesh thành Đô la Fiji

BDTFJD
10.019
50.093
100.19
200.37
500.93
1001.85
2504.62
5009.25
100018.51

Thông tin thêm về FJD hoặc BDT

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về FJD (Đô la Fiji) hoặc BDT (Taka Bangladesh), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ