Tỷ giá hối đoái FJD/CLF 0.010414 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | FJD | Phí chuyển nhượng | CLF |
0% | 1 FJD | 0.0 FJD | 0.010 CLF |
1% | 1 FJD | 0.010 FJD | 0.010 CLF |
2% | 1 FJD | 0.020 FJD | 0.010 CLF |
3% | 1 FJD | 0.030 FJD | 0.010 CLF |
4% | 1 FJD | 0.040 FJD | 0.010 CLF |
5% | 1 FJD | 0.050 FJD | 0.0099 CLF |
FJD | CLF |
1 | 0.010 |
5 | 0.052 |
10 | 0.10 |
20 | 0.21 |
50 | 0.52 |
100 | 1.04 |
250 | 2.6 |
500 | 5.2 |
1000 | 10.41 |
CLF | FJD |
1 | 96.02 |
5 | 480.11 |
10 | 960.23 |
20 | 1920.46 |
50 | 4801.15 |
100 | 9602.31 |
250 | 24005.78 |
500 | 48011.56 |
1000 | 96023.12 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về FJD (Đô la Fiji) hoặc CLF (Đơn vị Kế toán của Chile (UF)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.