Valuta Ex Logo

FJD đến EUR

Chuyển đổi Đô la Fiji (FJD) sang Euro (EUR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

FJD - Đô la Fijiselect icon
$
EUR - Euroselect icon

Tỷ giá hối đoái FJD/EUR 0.39510 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/fjd-to-eur?amount=1

Đô la Fiji là tiền tệ củaFiji

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

world mapcountries where FJD is usedcountries where EUR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Fiji với Euro

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệFJDPhí chuyển nhượngEUR
0%1 FJD0.0 FJD0.40 EUR
1%1 FJD0.010 FJD0.39 EUR
2%1 FJD0.020 FJD0.39 EUR
3%1 FJD0.030 FJD0.38 EUR
4%1 FJD0.040 FJD0.38 EUR
5%1 FJD0.050 FJD0.38 EUR

Chuyển đổi Đô la Fiji thành Euro

FJDEUR
10.40
51.97
103.95
207.9
5019.75
10039.51
25098.77
500197.55
1000395.1

Chuyển đổi Euro thành Đô la Fiji

EURFJD
12.53
512.65
1025.31
2050.62
50126.55
100253.1
250632.75
5001265.5
10002531

Thông tin thêm về FJD hoặc EUR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về FJD (Đô la Fiji) hoặc EUR (Euro), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ