Valuta Ex Logo

FJD đến GEL

Chuyển đổi Đô la Fiji (FJD) sang Lari Georgia (GEL) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

FJD - Đô la Fijiselect icon
$
GEL - Lari Georgiaselect icon

Tỷ giá hối đoái FJD/GEL 1.19 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/fjd-to-gel?amount=1

Đô la Fiji là tiền tệ củaFiji

Lari Georgia là tiền tệ củaGeorgia

world mapcountries where FJD is usedcountries where GEL is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Fiji với Lari Georgia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệFJDPhí chuyển nhượngGEL
0%1 FJD0.0 FJD1.19 GEL
1%1 FJD0.010 FJD1.18 GEL
2%1 FJD0.020 FJD1.16 GEL
3%1 FJD0.030 FJD1.15 GEL
4%1 FJD0.040 FJD1.14 GEL
5%1 FJD0.050 FJD1.13 GEL

Chuyển đổi Đô la Fiji thành Lari Georgia

FJDGEL
11.19
55.96
1011.93
2023.87
5059.67
100119.35
250298.37
500596.75
10001193.51

Chuyển đổi Lari Georgia thành Đô la Fiji

GELFJD
10.84
54.18
108.37
2016.75
5041.89
10083.78
250209.46
500418.93
1000837.86

Thông tin thêm về FJD hoặc GEL

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về FJD (Đô la Fiji) hoặc GEL (Lari Georgia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ