Valuta Ex Logo

FJD đến JPY

Chuyển đổi Đô la Fiji (FJD) sang Yên Nhật (JPY) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

FJD - Đô la Fijiselect icon
$
JPY - Yên Nhậtselect icon
¥

Tỷ giá hối đoái FJD/JPY 64.44 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/fjd-to-jpy?amount=1

Đô la Fiji là tiền tệ củaFiji

Yên Nhật là tiền tệ củaNhật Bản

world mapcountries where FJD is usedcountries where JPY is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Fiji với Yên Nhật

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệFJDPhí chuyển nhượngJPY
0%1 FJD0.0 FJD64.44 JPY
1%1 FJD0.010 FJD63.8 JPY
2%1 FJD0.020 FJD63.15 JPY
3%1 FJD0.030 FJD62.51 JPY
4%1 FJD0.040 FJD61.86 JPY
5%1 FJD0.050 FJD61.22 JPY

Chuyển đổi Đô la Fiji thành Yên Nhật

FJDJPY
164.44
5322.23
10644.46
201288.93
503222.32
1006444.65
25016111.64
50032223.29
100064446.59

Chuyển đổi Yên Nhật thành Đô la Fiji

JPYFJD
10.016
50.078
100.16
200.31
500.78
1001.55
2503.87
5007.75
100015.51

Thông tin thêm về FJD hoặc JPY

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về FJD (Đô la Fiji) hoặc JPY (Yên Nhật), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ