Tỷ lệ | FJD | Phí chuyển nhượng | JPY |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 FJD | 0.0 FJD | 68.03 JPY |
1% | 1 FJD | 0.010 FJD | 67.35 JPY |
2% Tỷ lệ ATM | 1 FJD | 0.020 FJD | 66.67 JPY |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 FJD | 0.030 FJD | 65.99 JPY |
4% | 1 FJD | 0.040 FJD | 65.3 JPY |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 FJD | 0.050 FJD | 64.62 JPY |
FJD | JPY |
1 | 68.03 |
5 | 340.15 |
10 | 680.31 |
20 | 1360.62 |
50 | 3401.55 |
100 | 6803.1 |
250 | 17007.75 |
500 | 34015.51 |
1000 | 68031.03 |
JPY | FJD |
1 | 0.015 |
5 | 0.073 |
10 | 0.15 |
20 | 0.29 |
50 | 0.73 |
100 | 1.46 |
250 | 3.67 |
500 | 7.34 |
1000 | 14.69 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về FJD ( Đô la Fiji ) hoặc JPY ( Yên Nhật ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.