Valuta Ex Logo

FJD đến KHR

Chuyển đổi Đô la Fiji (FJD) sang Riel Campuchia (KHR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

FJD - Đô la Fijiselect icon
$
KHR - Riel Campuchiaselect icon

Tỷ giá hối đoái FJD/KHR 1703.36 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/fjd-to-khr?amount=1

Đô la Fiji là tiền tệ củaFiji

Riel Campuchia là tiền tệ củaCampuchia

world mapcountries where FJD is usedcountries where KHR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Fiji với Riel Campuchia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệFJDPhí chuyển nhượngKHR
0%1 FJD0.0 FJD1703.36 KHR
1%1 FJD0.010 FJD1686.33 KHR
2%1 FJD0.020 FJD1669.29 KHR
3%1 FJD0.030 FJD1652.26 KHR
4%1 FJD0.040 FJD1635.23 KHR
5%1 FJD0.050 FJD1618.19 KHR

Chuyển đổi Đô la Fiji thành Riel Campuchia

FJDKHR
11703.36
58516.83
1017033.66
2034067.33
5085168.34
100170336.68
250425841.72
500851683.44
10001703366.88

Chuyển đổi Riel Campuchia thành Đô la Fiji

KHRFJD
10.00059
50.0029
100.0059
200.012
500.029
1000.059
2500.15
5000.29
10000.59

Thông tin thêm về FJD hoặc KHR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về FJD (Đô la Fiji) hoặc KHR (Riel Campuchia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ