Valuta Ex Logo

FJD đến MNT

Chuyển đổi Đô la Fiji (FJD) sang Tugrik Mông Cổ (MNT) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

FJD - Đô la Fijiselect icon
$
MNT - Tugrik Mông Cổselect icon

Tỷ giá hối đoái FJD/MNT 1501.64 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/fjd-to-mnt?amount=1

Đô la Fiji là tiền tệ củaFiji

Tugrik Mông Cổ là tiền tệ củaMông Cổ

world mapcountries where FJD is usedcountries where MNT is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Fiji với Tugrik Mông Cổ

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệFJDPhí chuyển nhượngMNT
0%1 FJD0.0 FJD1501.64 MNT
1%1 FJD0.010 FJD1486.62 MNT
2%1 FJD0.020 FJD1471.6 MNT
3%1 FJD0.030 FJD1456.59 MNT
4%1 FJD0.040 FJD1441.57 MNT
5%1 FJD0.050 FJD1426.55 MNT

Chuyển đổi Đô la Fiji thành Tugrik Mông Cổ

FJDMNT
11501.64
57508.2
1015016.41
2030032.82
5075082.05
100150164.1
250375410.25
500750820.5
10001501641

Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ thành Đô la Fiji

MNTFJD
10.00067
50.0033
100.0067
200.013
500.033
1000.067
2500.17
5000.33
10000.67

Thông tin thêm về FJD hoặc MNT

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về FJD (Đô la Fiji) hoặc MNT (Tugrik Mông Cổ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ