Chuyển đổi Đô la Fiji sang Bảng Sudan | Công cụ chuyển đổi tiền tệ FJD sang SDG - Valuta EX
Valuta Ex Logo

FJD đến SDG

Chuyển đổi Đô la Fiji (FJD) sang Bảng Sudan (SDG) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

FJD - Đô la Fijiselect icon
$
SDG - Bảng Sudanselect icon
ج.س.

Tỷ giá hối đoái FJD/SDG 259.8 đã cập nhật 8 phút trước

https://valuta.exchange/vi/fjd-to-sdg?amount=1

Đô la Fiji là tiền tệ củaFiji

Bảng Sudan là tiền tệ củaSudan

world mapcountries where FJD is usedcountries where SDG is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Fiji với Bảng Sudan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệFJDPhí chuyển nhượngSDG
0%1 FJD0.0 FJD259.8 SDG
1%1 FJD0.010 FJD257.2 SDG
2%1 FJD0.020 FJD254.6 SDG
3%1 FJD0.030 FJD252 SDG
4%1 FJD0.040 FJD249.4 SDG
5%1 FJD0.050 FJD246.81 SDG

Chuyển đổi Đô la Fiji thành Bảng Sudan

FJDSDG
1259.8
51299
102598.01
205196.03
5012990.08
10025980.17
25064950.42
500129900.85
1000259801.7

Chuyển đổi Bảng Sudan thành Đô la Fiji

SDGFJD
10.0038
50.019
100.038
200.077
500.19
1000.38
2500.96
5001.92
10003.84

Thông tin thêm về FJD hoặc SDG

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về FJD (Đô la Fiji) hoặc SDG (Bảng Sudan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ