Chuyển đổi Đô la Fiji sang Đô la Đài Loan mới | Công cụ chuyển đổi tiền tệ FJD sang TWD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

FJD đến TWD

Chuyển đổi Đô la Fiji (FJD) sang Đô la Đài Loan mới (TWD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

FJD - Đô la Fijiselect icon
$
TWD - Đô la Đài Loan mớiselect icon
$

Tỷ giá hối đoái FJD/TWD 14 đã cập nhật 33 phút trước

https://valuta.exchange/vi/fjd-to-twd?amount=1

Đô la Fiji là tiền tệ củaFiji

Đô la Đài Loan mới là tiền tệ củaĐài Loan

world mapcountries where FJD is usedcountries where TWD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Fiji với Đô la Đài Loan mới

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệFJDPhí chuyển nhượngTWD
0%1 FJD0.0 FJD14 TWD
1%1 FJD0.010 FJD13.86 TWD
2%1 FJD0.020 FJD13.72 TWD
3%1 FJD0.030 FJD13.58 TWD
4%1 FJD0.040 FJD13.44 TWD
5%1 FJD0.050 FJD13.3 TWD

Chuyển đổi Đô la Fiji thành Đô la Đài Loan mới

FJDTWD
114
570.04
10140.09
20280.18
50700.46
1001400.92
2503502.32
5007004.64
100014009.29

Chuyển đổi Đô la Đài Loan mới thành Đô la Fiji

TWDFJD
10.071
50.36
100.71
201.42
503.56
1007.13
25017.84
50035.69
100071.38

Thông tin thêm về FJD hoặc TWD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về FJD (Đô la Fiji) hoặc TWD (Đô la Đài Loan mới), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ