Chuyển đổi Đô la Fiji sang Hryvnia Ukraina | Công cụ chuyển đổi tiền tệ FJD sang UAH - Valuta EX
Valuta Ex Logo

FJD đến UAH

Chuyển đổi Đô la Fiji (FJD) sang Hryvnia Ukraina (UAH) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

FJD - Đô la Fijiselect icon
$
UAH - Hryvnia Ukrainaselect icon

Tỷ giá hối đoái FJD/UAH 17.97 đã cập nhật 4 phút trước

https://valuta.exchange/vi/fjd-to-uah?amount=1

Đô la Fiji là tiền tệ củaFiji

Hryvnia Ukraina là tiền tệ củaUkraina

world mapcountries where FJD is usedcountries where UAH is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Fiji với Hryvnia Ukraina

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệFJDPhí chuyển nhượngUAH
0%1 FJD0.0 FJD17.97 UAH
1%1 FJD0.010 FJD17.79 UAH
2%1 FJD0.020 FJD17.61 UAH
3%1 FJD0.030 FJD17.43 UAH
4%1 FJD0.040 FJD17.25 UAH
5%1 FJD0.050 FJD17.07 UAH

Chuyển đổi Đô la Fiji thành Hryvnia Ukraina

FJDUAH
117.97
589.89
10179.78
20359.57
50898.92
1001797.85
2504494.63
5008989.26
100017978.52

Chuyển đổi Hryvnia Ukraina thành Đô la Fiji

UAHFJD
10.056
50.28
100.56
201.11
502.78
1005.56
25013.9
50027.81
100055.62

Thông tin thêm về FJD hoặc UAH

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về FJD (Đô la Fiji) hoặc UAH (Hryvnia Ukraina), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ