Tỷ giá hối đoái FJD/XAG 0.012610 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | FJD | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% | 1 FJD | 0.0 FJD | 0.013 XAG |
1% | 1 FJD | 0.010 FJD | 0.012 XAG |
2% | 1 FJD | 0.020 FJD | 0.012 XAG |
3% | 1 FJD | 0.030 FJD | 0.012 XAG |
4% | 1 FJD | 0.040 FJD | 0.012 XAG |
5% | 1 FJD | 0.050 FJD | 0.012 XAG |
FJD | XAG |
1 | 0.013 |
5 | 0.063 |
10 | 0.13 |
20 | 0.25 |
50 | 0.63 |
100 | 1.26 |
250 | 3.15 |
500 | 6.3 |
1000 | 12.6 |
XAG | FJD |
1 | 79.3 |
5 | 396.51 |
10 | 793.03 |
20 | 1586.07 |
50 | 3965.18 |
100 | 7930.36 |
250 | 19825.91 |
500 | 39651.82 |
1000 | 79303.65 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về FJD (Đô la Fiji) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.