Valuta Ex Logo

FJD đến XAG

Chuyển đổi Đô la Fiji (FJD) sang Bạc (XAG) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

FJD - Đô la Fijiselect icon
$
XAG - Bạcselect icon
Ag

Tỷ giá hối đoái FJD/XAG 0.0087301 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/fjd-to-xag?amount=1

Đô la Fiji là tiền tệ củaFiji

world mapcountries where FJD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Fiji với Bạc

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệFJDPhí chuyển nhượngXAG
0%1 FJD0.0 FJD0.0087 XAG
1%1 FJD0.010 FJD0.0086 XAG
2%1 FJD0.020 FJD0.0086 XAG
3%1 FJD0.030 FJD0.0085 XAG
4%1 FJD0.040 FJD0.0084 XAG
5%1 FJD0.050 FJD0.0083 XAG

Chuyển đổi Đô la Fiji thành Bạc

FJDXAG
10.0087
50.044
100.087
200.17
500.44
1000.87
2502.18
5004.36
10008.73

Chuyển đổi Bạc thành Đô la Fiji

XAGFJD
1114.54
5572.73
101145.46
202290.92
505727.31
10011454.62
25028636.56
50057273.13
1000114546.27

Thông tin thêm về FJD hoặc XAG

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về FJD (Đô la Fiji) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ