Tỷ giá hối đoái FJD/XAU 0.00013935 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | FJD | Phí chuyển nhượng | XAU |
0% | 1 FJD | 0.0 FJD | 0.00014 XAU |
1% | 1 FJD | 0.010 FJD | 0.00014 XAU |
2% | 1 FJD | 0.020 FJD | 0.00014 XAU |
3% | 1 FJD | 0.030 FJD | 0.00014 XAU |
4% | 1 FJD | 0.040 FJD | 0.00013 XAU |
5% | 1 FJD | 0.050 FJD | 0.00013 XAU |
FJD | XAU |
1 | 0.00014 |
5 | 0.00070 |
10 | 0.0014 |
20 | 0.0028 |
50 | 0.0070 |
100 | 0.014 |
250 | 0.035 |
500 | 0.070 |
1000 | 0.14 |
XAU | FJD |
1 | 7176.24 |
5 | 35881.23 |
10 | 71762.46 |
20 | 143524.93 |
50 | 358812.34 |
100 | 717624.69 |
250 | 1794061.72 |
500 | 3588123.45 |
1000 | 7176246.91 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về FJD (Đô la Fiji) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.