Valuta Ex Logo

FJD đến XCD

Chuyển đổi Đô la Fiji (FJD) sang Đô la Đông Caribê (XCD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

FJD - Đô la Fijiselect icon
$
XCD - Đô la Đông Caribêselect icon
$

Tỷ giá hối đoái FJD/XCD 1.16 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/fjd-to-xcd?amount=1

Đô la Fiji là tiền tệ củaFiji

Đô la Đông Caribê là tiền tệ củaAnguilla, Antigua và Barbuda, Dominica, Grenada, Montserrat, St. Kitts và Nevis, St. Lucia, St. Vincent và Grenadines

world mapcountries where FJD is usedcountries where XCD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Fiji với Đô la Đông Caribê

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệFJDPhí chuyển nhượngXCD
0%1 FJD0.0 FJD1.16 XCD
1%1 FJD0.010 FJD1.15 XCD
2%1 FJD0.020 FJD1.13 XCD
3%1 FJD0.030 FJD1.12 XCD
4%1 FJD0.040 FJD1.11 XCD
5%1 FJD0.050 FJD1.1 XCD

Chuyển đổi Đô la Fiji thành Đô la Đông Caribê

FJDXCD
11.16
55.81
1011.62
2023.24
5058.11
100116.23
250290.58
500581.16
10001162.33

Chuyển đổi Đô la Đông Caribê thành Đô la Fiji

XCDFJD
10.86
54.3
108.6
2017.2
5043.01
10086.03
250215.08
500430.16
1000860.33

Thông tin thêm về FJD hoặc XCD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về FJD (Đô la Fiji) hoặc XCD (Đô la Đông Caribê), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ