Chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland sang Rúp Belarus (2000–2016) | Công cụ chuyển đổi tiền tệ FKP sang BYR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

FKP đến BYR

Chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland (FKP) sang Rúp Belarus (2000–2016) (BYR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

FKP - Bảng Quần đảo Falklandselect icon
£
BYR - Rúp Belarus (2000–2016)select icon
Br

Tỷ giá hối đoái FKP/BYR 23798.33 đã cập nhật 21 phút trước

https://valuta.exchange/vi/fkp-to-byr?amount=1

Bảng Quần đảo Falkland là tiền tệ củaQuần đảo Falkland, Nam Georgia & Quần đảo Nam Sandwich

Rúp Belarus (2000–2016) là tiền tệ củaBelarus

world mapcountries where FKP is usedcountries where BYR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Quần đảo Falkland với Rúp Belarus (2000–2016)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệFKPPhí chuyển nhượngBYR
0%1 FKP0.0 FKP23798.33 BYR
1%1 FKP0.010 FKP23560.35 BYR
2%1 FKP0.020 FKP23322.36 BYR
3%1 FKP0.030 FKP23084.38 BYR
4%1 FKP0.040 FKP22846.4 BYR
5%1 FKP0.050 FKP22608.41 BYR

Chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland thành Rúp Belarus (2000–2016)

FKPBYR
123798.33
5118991.67
10237983.35
20475966.71
501189916.79
1002379833.58
2505949583.95
50011899167.9
100023798335.81

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) thành Bảng Quần đảo Falkland

BYRFKP
10.000042
50.00021
100.00042
200.00084
500.0021
1000.0042
2500.011
5000.021
10000.042

Thông tin thêm về FKP hoặc BYR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về FKP (Bảng Quần đảo Falkland) hoặc BYR (Rúp Belarus (2000–2016)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ