Valuta Ex Logo

FKP đến KHR

Chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland (FKP) sang Riel Campuchia (KHR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

FKP - Bảng Quần đảo Falklandselect icon
£
KHR - Riel Campuchiaselect icon

Tỷ giá hối đoái FKP/KHR 5418.88 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/fkp-to-khr?amount=1

Bảng Quần đảo Falkland là tiền tệ củaQuần đảo Falkland, Nam Georgia & Quần đảo Nam Sandwich

Riel Campuchia là tiền tệ củaCampuchia

world mapcountries where FKP is usedcountries where KHR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Quần đảo Falkland với Riel Campuchia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệFKPPhí chuyển nhượngKHR
0%1 FKP0.0 FKP5418.88 KHR
1%1 FKP0.010 FKP5364.69 KHR
2%1 FKP0.020 FKP5310.51 KHR
3%1 FKP0.030 FKP5256.32 KHR
4%1 FKP0.040 FKP5202.13 KHR
5%1 FKP0.050 FKP5147.94 KHR

Chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland thành Riel Campuchia

FKPKHR
15418.88
527094.44
1054188.88
20108377.76
50270944.41
100541888.83
2501354722.09
5002709444.18
10005418888.36

Chuyển đổi Riel Campuchia thành Bảng Quần đảo Falkland

KHRFKP
10.00018
50.00092
100.0018
200.0037
500.0092
1000.018
2500.046
5000.092
10000.18

Thông tin thêm về FKP hoặc KHR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về FKP (Bảng Quần đảo Falkland) hoặc KHR (Riel Campuchia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ