Valuta Ex Logo

FKP đến KZT

Chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland (FKP) sang Tenge Kazakhstan (KZT) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

FKP - Bảng Quần đảo Falklandselect icon
£
KZT - Tenge Kazakhstanselect icon

Tỷ giá hối đoái FKP/KZT 685.08 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/fkp-to-kzt?amount=1

Bảng Quần đảo Falkland là tiền tệ củaQuần đảo Falkland, Nam Georgia & Quần đảo Nam Sandwich

Tenge Kazakhstan là tiền tệ củaKazakhstan

world mapcountries where FKP is usedcountries where KZT is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Quần đảo Falkland với Tenge Kazakhstan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệFKPPhí chuyển nhượngKZT
0%1 FKP0.0 FKP685.08 KZT
1%1 FKP0.010 FKP678.22 KZT
2%1 FKP0.020 FKP671.37 KZT
3%1 FKP0.030 FKP664.52 KZT
4%1 FKP0.040 FKP657.67 KZT
5%1 FKP0.050 FKP650.82 KZT

Chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland thành Tenge Kazakhstan

FKPKZT
1685.08
53425.4
106850.8
2013701.61
5034254.03
10068508.06
250171270.16
500342540.32
1000685080.64

Chuyển đổi Tenge Kazakhstan thành Bảng Quần đảo Falkland

KZTFKP
10.0015
50.0073
100.015
200.029
500.073
1000.15
2500.36
5000.73
10001.45

Thông tin thêm về FKP hoặc KZT

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về FKP (Bảng Quần đảo Falkland) hoặc KZT (Tenge Kazakhstan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ