Valuta Ex Logo

FKP đến LRD

Chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland (FKP) sang Đô la Liberia (LRD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

FKP - Bảng Quần đảo Falklandselect icon
£
LRD - Đô la Liberiaselect icon
$

Tỷ giá hối đoái FKP/LRD 264.41 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/fkp-to-lrd?amount=1

Bảng Quần đảo Falkland là tiền tệ củaQuần đảo Falkland, Nam Georgia & Quần đảo Nam Sandwich

Đô la Liberia là tiền tệ củaLiberia

world mapcountries where FKP is usedcountries where LRD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Quần đảo Falkland với Đô la Liberia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệFKPPhí chuyển nhượngLRD
0%1 FKP0.0 FKP264.41 LRD
1%1 FKP0.010 FKP261.77 LRD
2%1 FKP0.020 FKP259.13 LRD
3%1 FKP0.030 FKP256.48 LRD
4%1 FKP0.040 FKP253.84 LRD
5%1 FKP0.050 FKP251.19 LRD

Chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland thành Đô la Liberia

FKPLRD
1264.41
51322.09
102644.19
205288.38
5013220.96
10026441.92
25066104.81
500132209.63
1000264419.26

Chuyển đổi Đô la Liberia thành Bảng Quần đảo Falkland

LRDFKP
10.0038
50.019
100.038
200.076
500.19
1000.38
2500.95
5001.89
10003.78

Thông tin thêm về FKP hoặc LRD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về FKP (Bảng Quần đảo Falkland) hoặc LRD (Đô la Liberia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ